THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ tiêu Thông số kỹ thuật
Model MGS3.3-100 MGS3.3-200 MGS3.3-300
Dung tích bình chứa (lít) 100 200 300
Công suất sinh nhiệt (KW) 3300
Công suất sinh nhiệt (BTU/h) 11200
Lưu lượng nước (L/h) 71
Công suất tiêu thụ (W) 815
Điện trở dự phòng (KW) 2
COP 4
Hãng sản xuất máy nén Panasonic - Japan
Nhiệt độ cài mặc định (độ C) 55
Nhiệt độ nóng tối đa (độ C) 60
Nguồn điện 220~240V / 1 pha / 50~60Hz
Hệ thống điều khiển Điều khiển thông minh, đa chức năng
Độ ồn (dB) 49
Áp suất làm việc bồn chứa nước nóng (MPa) 0.6
Đầu kết nối (inch) G3/4"
Dãy nhiệt độ hoạt động 0~43 độ C
Đường kính (mm) 560mm 600mm
Chiều cao (mm) 1380 1850 2150
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.
Thông số trên được đo ở điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ không khí là 20 độ C, nhiệt độ của nước vào là 15 độ C và nhiệt độ nước ra là 55 độ C.
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH
Máy nén (Compressor) - bảo hành 5 năm (years)
Bộ trao đổi nhiệt (Titanium coil)- bảo hành 10 năm (years)
Vỏ máy (Cabinet) - Bảo hành 15 năm
Các linh kiện khác (Parts) - Bảo hành 03 năm